Characters remaining: 500/500
Translation

á khôi

Academic
Friendly

Từ "á khôi" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ những người đẹp, đặc biệt trong các cuộc thi sắc đẹp. "Á khôi" thường được dịch "first runner-up" trong tiếng Anh, tức là người đạt vị trí thứ hai trong một cuộc thi sắc đẹp, chỉ đứng sau "hoa hậu" (người chiến thắng).

Định nghĩa:
  • Á khôi: danh hiệu dành cho thí sinh đạt giải nhì trong các cuộc thi sắc đẹp. Danh hiệu này mang tính chất tôn vinh vẻ đẹp tài năng của người phụ nữ, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ từ công chúng.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu nói hàng ngày:

    • " ấy không chỉ xinh đẹp còn thông minh, thật xứng đáng với danh hiệu á khôi."
  2. Trong các cuộc thi sắc đẹp:

    • "Trong cuộc thi Miss Vietnam vừa qua, Linh đã xuất sắc giành danh hiệu á khôi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi mô tả một người phụ nữ sức hút tài năng nhưng chưa đạt giải nhất, bạn có thể nói: " chỉ á khôi, nhưng sự tự tin tài năng của ấy khiến mọi người phải ngưỡng mộ."
Phân biệt với các từ liên quan:
  • Hoa hậu: người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.
  • Á hậu: Cũng giống như "á khôi", nhưng từ này thường được sử dụng trong các cuộc thi nhiều á hậu ( dụ: á hậu 1, á hậu 2).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Người đẹp: Có thể chỉ chung những người phụ nữ xinh đẹp, không nhất thiết phải liên quan đến cuộc thi.
  • Thí sinh: người tham gia vào cuộc thi, có thể hoa hậu, á khôi hoặc các danh hiệu khác.
  1. dt. (H. á: dưới một bậc; khôi: đứng đầu) Người đỗ thứ hai trong thi thời phong kiến: Đỗ á khôi trong thi hương.

Similar Spellings

Words Containing "á khôi"

Comments and discussion on the word "á khôi"